Characters remaining: 500/500
Translation

phóng khoáng

Academic
Friendly

Từ "phóng khoáng" trong tiếng Việt có nghĩamột cách sống hay thái độ không bị ràng buộc bởi những quy tắc, giới hạn hay những điều nhỏ nhặt. Người tính cách phóng khoáng thường rất cởi mở, thoải mái chấp nhận sự tự do trong cuộc sống.

Định nghĩa dễ hiểu:
  • Phóng khoáng: tính cách hoặc thái độ rộng rãi, không bị hẹp bởi những quy tắc hay chuẩn mực xã hội. Những người phóng khoáng thường tư tưởng cởi mở, dễ dàng chấp nhận sự khác biệt xu hướng tìm kiếm sự tự do trong suy nghĩ hành động.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • " ấy tính tình phóng khoáng, thường xuyên tham gia vào các hoạt động nghệ thuật không ngại ngần."
    • "Chúng ta nên sống phóng khoáng hơn, không để những lo lắng nhỏ nhặt làm ảnh hưởng đến hạnh phúc."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong xã hội hiện đại, tính phóng khoáng một yếu tố quan trọng giúp con người phát triển tư duy sáng tạo."
    • "Một tâm hồn phóng khoáng sẽ giúp bạn dễ dàng chấp nhận những khác biệt văn hóa khi du lịch."
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Tự do: Từ này nhấn mạnh về quyền tự quyết không bị ràng buộc, nhưng không nhất thiết phải sự cởi mở như "phóng khoáng".
  • Cởi mở: Đề cập đến khả năng chấp nhận ý kiến, ý tưởng khác biệt, trong khi "phóng khoáng" còn liên quan đến lối sống cách suy nghĩ.
Từ đồng nghĩa:
  • Rộng rãi: Cũng có nghĩakhông bị giới hạn, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác ( dụ: rộng rãi trong tình cảm hay quan hệ).
  • Thoải mái: Thể hiện sự dễ chịu, không bị áp lực, có thể được xem một khía cạnh của tính phóng khoáng.
Từ liên quan:
  • Phóng túng: Có thể được hiểu sống tự do nhưng lại có thể đi kèm với sự buông thả, không giới hạn.
  • Khó khăn: Trái ngược với phóng khoáng, thể hiện sự ràng buộc, bị giới hạn bởi các điều kiện hay quy tắc.
Kết luận:

Tính phóng khoáng một phẩm chất đáng quý trong cuộc sống hiện đại, giúp con người phát triển hòa nhập tốt hơn.

  1. Không chịu những sự bó buộc vụn vặt: Tính tình phóng khoáng.

Comments and discussion on the word "phóng khoáng"